Từ "an ủi" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bớt đau khổ, bớt buồn phiền, thường bằng cách nói những lời động viên, khuyên nhủ. Khi bạn an ủi ai đó, bạn giúp họ cảm thấy dễ chịu hơn trong những lúc khó khăn, đau buồn.
Ví dụ sử dụng từ "an ủi":
"Khi bạn tôi gặp thất bại, tôi đã tới để an ủi bạn ấy."
(Khi bạn tôi không đạt được điều mình mong muốn, tôi đã đến để nói những lời động viên.)
Phân biệt các biến thể của từ "an ủi":
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Khuyên nhủ: Có nghĩa là đưa ra lời khuyên cho ai đó để giúp họ cảm thấy tốt hơn.
Động viên: Giúp ai đó cảm thấy có động lực, khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.
Liên quan đến ngữ cảnh:
Trong những tình huống như mất mát, bệnh tật, hay thất bại, việc an ủi trở nên rất cần thiết. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về việc hỗ trợ tinh thần cho người khác.
Ý nghĩa khác:
"An ủi" không chỉ dừng lại ở việc dùng lời nói, mà còn có thể là những hành động thể hiện sự quan tâm, như ôm, nắm tay hay ở bên cạnh người đang buồn.