Characters remaining: 500/500
Translation

an ủi

Academic
Friendly

Từ "an ủi" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho ai đó cảm thấy bớt đau khổ, bớt buồn phiền, thường bằng cách nói những lời động viên, khuyên nhủ. Khi bạn an ủi ai đó, bạn giúp họ cảm thấy dễ chịu hơn trong những lúc khó khăn, đau buồn.

dụ sử dụng từ "an ủi":
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi bạn tôi gặp thất bại, tôi đã tới để an ủi bạn ấy."
    • (Khi bạn tôi không đạt được điều mình mong muốn, tôi đã đến để nói những lời động viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • " giáo đã an ủi học sinh của mình bằng những lời khích lệ sự chân thành."
    • ( giáo đã giúp học sinh cảm thấy tốt hơn bằng cách nói những điều tích cực thể hiện sự quan tâm.)
Phân biệt các biến thể của từ "an ủi":
  • Tự an ủi: Khi bạn tự mình tìm cách làm cho bản thân cảm thấy tốt hơn không cần sự giúp đỡ từ người khác.
    • dụ: "Sau khi chia tay, tôi đã tự an ủi mình bằng cách nghe nhạc."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khuyên nhủ: Có nghĩađưa ra lời khuyên cho ai đó để giúp họ cảm thấy tốt hơn.

    • dụ: "Bố mẹ luôn khuyên nhủ tôi khi tôi gặp khó khăn."
  • Động viên: Giúp ai đó cảm thấy động lực, khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

    • dụ: "Bạn tôi thường động viên tôi khi tôi cảm thấy chán nản."
Liên quan đến ngữ cảnh:
  • Trong những tình huống như mất mát, bệnh tật, hay thất bại, việc an ủi trở nên rất cần thiết. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về việc hỗ trợ tinh thần cho người khác.
Ý nghĩa khác:
  • "An ủi" không chỉ dừng lạiviệc dùng lời nói, còn có thể những hành động thể hiện sự quan tâm, như ôm, nắm tay hay ở bên cạnh người đang buồn.
  1. đg. Làm dịu nỗi đau khổ, buồn phiền (thường bằng lời khuyên giải). Tìm lời an ủi bạn. Tự an ủi.

Words Containing "an ủi"

Comments and discussion on the word "an ủi"